Thực đơn
Tiếng Mi'kmaq Ngữ âmTrước | Giữa | Sau | |||
---|---|---|---|---|---|
ngắn | dài | ngắn | dài | ngắn | dài |
Đóng | i | iː | u | uː | |
Vừa | e | eː | ə | o | oː |
Mở | a | aː |
Môi-môi | Lợi | Ngạc cứng | Ngạc mềm | ||
---|---|---|---|---|---|
bth. | mh. | ||||
Mũi | m | n | |||
Tắc | p | t | t͡ʃ | k | kʷ |
Xát | s | x | xʷ | ||
Tiếp cận | l | j | w |
Phụ âm có thể được chia thành hai nhóm: nhóm âm ồn (/p, t, k, kʷ, t͡ʃ, s, x, xʷ/) và nhóm âm vang (/m, n, w, l, j/ và tất cả các nguyên âm).
Các âm ồn có nhiều cách phát âm khác nhau. Khi đứng đầu từ hay đứng sau âm ồn khác, những âm này vô thanh [p, t, k, kʷ, t͡ʃ, s, x, xʷ]. Tuy nhiên khi nằm giữa âm vang, chúng là những âm hữu thanh [b, d, ɡ, ɡʷ, d͡ʒ, z, ɣ, ɣʷ].[9] Khi âm tắc và tắc xát đứng cuối từ, những âm này phải bật hơi [pʰ, tʰ, kʰ, kʷʰ, tʃʰ].[cần dẫn nguồn] Một ví dụ về từng loại phát âm được đưa ra dưới đây:
Tha âm vị | Chính tả | Âm vị | Ngữ âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
Vô thanh | tia'm | /tiaːm/ | [tiaːm] | nai sừng tấm |
Hữu thanh | Miꞌkmaq | /miːkmax/ | [miːɡmax] | Miꞌkmaq |
Bật hơi | sqolj | /əsxolt͡ʃ/ | [əsxolt͡ʃʰ] | ếch |
Tiếng Miꞌkmaq phân biệt nguyên âm và phụ âm dài và ngắn, chúng được biểu thị trong chính tả Listuguj bằng cách nhân đôi phụ âm. Ngoài việc mở rộng về độ dài, các phụ âm dài còn thêm schwa khi đứng trước các phụ âm khác. Ví dụ, so sánh /en.mitk/ (chính tả Listuguj là enmitg ('chảy đi')) với /en.nə.mit/ (ennmit ('dính vào'));[10] hoặc /tox.tʃu.pi.la.wek/ (toqjuꞌpilaweg ('kéo lên')),[11] với (/ke.si.kaw.wek/ (gesigawweg ('ồn ào')).[12]
Các từ trong chính tả Listuguj đôi khi bắt đầu bằng cụm phụ âm, ví dụ như trong gtaꞌn ('biển') và mgumi ('băng'). Tuy nhiên các cụm phụ âm như vậy được phát âm theo âm tiết tách rời với một âm schwa đứng trước cụm; ví dụ, gtaꞌn được phát âm là /ək.taːn/[13] trong khi mgumi được phát âm là /əm.ku.mi/.[14] Mặt khác, cụm phụ âm đứng cuối từ, ví dụ như asigetg ('xúi giục') được phát âm theo một âm tiết: so sánh cách phát âm của asigetg (/a.si.ketk/)[15] với mestꞌg ('nếm'), /mes.tək/.[16]
Thực đơn
Tiếng Mi'kmaq Ngữ âmLiên quan
Tiếng Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Latinh Tiếng Nhật Tiếng Pháp Tiếng Hàn Quốc Tiếng Phạn Tiếng Trung Quốc Tiếng TháiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tiếng Mi'kmaq https://novascotia.ca/news/release/?id=20220407003 http://glottolog.org/resource/languoid/id/mikm1235 https://web.archive.org/web/20181225074451/https:/... https://web.archive.org/web/20170723113231/http://... https://web.archive.org/web/20041013121327/http://... http://www12.statcan.ca/english/census06/data/topi... http://www.yourdictionary.com/elr/natlang.html http://www.languagegeek.com/algon/mikmawisimk/mikm... http://www.native-languages.org/mikmaq.htm https://www.mikmaqonline.org/servlet/words/ennmit....